--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cư dân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cư dân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cư dân
+ noun
population; inhabitant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cư dân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cư dân"
:
cả đến
cất dọn
chi đoàn
chỉ dẫn
chợ đen
chú dẫn
chữ điền
cô đơn
cổ điển
cục diện
more...
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
cư dân
:
population; inhabitant